EpsonメーカーTM-T88Vの使用説明書/サービス説明書
ページ先へ移動 of 92
H ứớ ng d ẫ n S ử d ụ ng Software M00023005 VI.
C ẩ n tr ọ ng và Th ươ ng hi ệ u C ẩ n tr ọ ng ❏ C ấ m sao chép, l ư u tr ữ vào h ệ th ố ng tìm ki ế m, ho ặ c truy ề n t ả i b ấ t c ứ ph ầ n nào c ủ a tà.
Vì s ự an toàn Bi ể u t ượ ng quan tr ọ ng Các bi ể u t ượ ng trong sách h ướ ng d ẫ n này đượ c xác đị nh b ở i m ứ c độ quan tr ọ ng c ủ a chúng nh ư đượ c đị nh ngh ĩ a d ướ i đ ây. Xin đọ c k ỹ ph ầ n sau đ ây tr ướ c khi s ử d ụ ng s ả n ph ẩ m.
M ụ c l ụ c C ẩ n tr ọ ng và Th ươ ng hi ệ u C ẩ n tr ọ n g ......... ............. ......... 2 Th ươ ng hi ệ u ......... ................... 2 H ệ th ố ng l ệ n h E S C / P O S ............... .... 2 Vì s ự a n t o à n .
B ộ rung Tùy ch ọ n ............ ........... 8 0 Cài đặ t Giao di ệ n Truy ề n D ữ li ệ u ........... 8 2 N ố i ti ế p ( S e r i a l ) ....................... 8 2 U S B .. ........... ........... ........ 8 3 E t h e r n e t .....
T ổ ng quan Ch ươ ng này mô t ả các thông s ố k ỹ thu ậ t c ủ a TM-T88V Software & Documents Disc. TM-T88V Software Installer TM-T88V Software Installer cho phép b ạ n cài đặ t nhi ề u tr ình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích khác nha u dành cho máy in TM-T88V.
H ỗ tr ợ h ệ đ i ề u hành D ướ i đ ây li ệ t kê các h ệ đ i ề u hành đượ c h ỗ tr ợ để ch ạ y các trình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích c ủ a TM-T88V.
Tr ướ c khi cài đặ t trình đ i ề u khi ể n TM-T88V Trình cài đặ t Ph ầ n m ề m TM-T88V A B C Advanced Printer D river Phiên b ả n 4.54 ho ặ c m ớ i h ơ n- ✓✓ OPOS ADK Phiên b ả n 2.67 ho ặ c c ũ h ơ n --! OPOS ADK Phiên b ả n 2.
❏ OPOS ADK B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình / T ấ t c ả ứ ng d ụ ng (Windows 8) - OPOS - Manual ❏ TM-T88V Utility Ngo ạ i tr ừ Windows 8: B ắ t đầ u - T ấ .
M ụ c Mô t ả G ỡ cài đặ t m ộ t ch ươ ng trình Windows 8 Bàn làm vi ệ c - Thanh bên Thi ế t đặ t - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình Windows 7.
B Màn hình Manuals s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p vào nút sách h ướ ng d ẫ n b ạ n mu ố n xem. Truy c ậ p URL trang web h ỗ tr ợ c ủ a Epson Trang web này cung c ấ p nhi ề u lo ạ i thông tin v ề s ả n ph ẩ m c ũ ng nh ư d ị ch v ụ t ả i v ề trình đ i ề u khi ể n m ớ i nh ấ t.
B Màn hình Thông tin h ỗ tr ợ s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút thu ộ c vùng b ạ n mu ố n ch ọ n. URL trang web h ỗ tr ợ c ủ a Epson s ẽ hi ể n th ị .
Cài đặ t Ch ươ ng này mô t ả cách cà i đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in và ti ế n hành in th ử sau khi cà i đặ t. Quy trình g ỡ cài đặ t c ũ ng đượ c cung c ấ p. U Xem “G ỡ cài đặ t” trên trang 41 ! Chú ý: ❏ Cài đặ t b ằ ng quy ề n qu ả n tr ị viên h ệ th ố ng.
Khi TM-T88V Software Installer không đượ c đọ c t ự độ ng, nh ấ p đ ôi bi ể u t ượ ng TMInstallNavi.exe trong TM-T88V Soft ware & Documents Disc.
D Màn hình K ế t n ố i Máy in s ẽ hi ể n th ị . K ế t n ố i máy tính v ớ i máy in, sau đ ó b ậ t máy in. Khi k ế t n ố i USB gi ữ a máy vi tính và máy in đượ c.
F Màn hình Cài đặ t C ổ ng giao ti ế p s ẽ hi ể n th ị . Cài đặ t s ẽ thay đổ i tùy theo ph ươ ng th ứ c k ế t n ố i. Ch ọ n c ổ ng để k ế t n ố i máy in. K ế t n ố i n ố i ti ế pT i ế p t ụ c v ớ i B ướ c 7.
L ư u ý: Khi EpsonNet Config ch ư a đượ c cài đặ t, thông báo Cannot start EpsonNet Config. Do you want to install it now? s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Có để cài đặ t nó. I Đặ t c ấ u hình đị a ch ỉ IP c ủ a máy in trên IP Address và sau đ ó nh ấ p chu ộ t vào nút Next .
N ế u b ạ n s ử d ụ ng máy vi tính dùng h ệ đ i ề u hành Windows 2000, vi ệ c cài đặ t Advanced Printer D river Ver. 3.04 s ẽ t ự độ ng b ắ t đầ u sau khi cài đặ t TM-T88V Utility. U Xem “Cài đặ t Trình đ i ề u khi ể n Máy in Nâng cao Phiên b ả n 3.
Cài đặ t Đị a ch ỉ M ạ ng cho Máy in Ethernet N ế u b ạ n đ ang s ử d ụ ng k ế t n ố i Ethernet, hãy đị nh c ấ u hình đị a ch ỉ IP b ằ ng EpsonNet Config.
E Đị nh c ấ u hình đị a ch ỉ IP máy in. Sau đ ó nh ấ p nút G ử i . Ch ọ n Manual và Set using PING . Sau đ ó đị nh c ấ u hình Đị a ch ỉ IP, Subnet Mask và Default Gateway. F Màn hình xác nh ậ n s ẽ hi ể n th ị .
A Kh ở i độ ng EpsonNet Config. Khi đ ã cài đặ t EpsonNet Config, hãy kh ở i độ ng nó b ằ ng cách nh ấ p B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình - EpsonNet - EpsonNet Config Vx - EpsonNet Config . B Màn hình EpsonNet Config s ẽ hi ể n th ị .
F Khi ch ế độ truy ề n d ữ li ệ u là Ad Hoc, các cài đặ t m ạ ng LAN không dây nh ư s a u . K h i h o à n t ấ t vi ệ c đặ t c ấ u hình các cài đặ t, chuy ể n sang b ướ c 8. Cài đặ t Mô t ả Communication Mode: Ch ọ n Ad Hoc .
G Khi ch ế độ truy ề n d ữ li ệ u là Infrastructure, các cài đặ t m ạ ng LAN không dây nh ư sau. Khi hoàn t ấ t vi ệ c đặ t c ấ u hình các cài đặ t, chuy ể n sang b ướ c 8. Cài đặ t Mô t ả Communication Mode: Ch ọ n Infrastructure .
Cài đặ t Mô t ả Detailed Hi ể n th ị màn hình Detailed Security Settings. Ch ọ n AP Authentication Method t ừ Open Sys tem ho ặ c Sh ared Key trong màn hình Detailed Security Settings. N ế u Security Level là WPA/WPA2-PSK : Cài đặ t Mô t ả PSK (Pre-shared Key): Nh ậ p Pre-shared Key.
J Cài Đị a ch ỉ IP, Subnet M ask và Default Gateway. Khi hoà n t ấ t, chuy ể n sang b ướ c 12. Cài đặ t Mô t ả Automatic/Manual Ch ọ n Manual . Set using PING Khi cài đặ t Đị a ch ỉ IP b ằ ng l ệ nh PING t ừ m á y v i t í n h m ạ ng, đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n Set using PING .
Cài đặ t Mô t ả Set using Automatic Private IP Addressing (APIPA) N ế u không th ể l ấ y giá tr ị t ừ máy ch ủ DHCP, Đị a ch ỉ IP s ẽ đượ c cài t ự độ ng b ằ ng cách đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n Set using Automatic Private IP Addressing (APIPA).
D Màn hình Ch ọ n P h ầ n m ề m s ẽ hi ể n th ị . Đ ánh d ấ u ch ọ n ô Sample and Manual và nh ấ p nút Ti ế p . B ỏ d ấ u ch ọ n ô dành cho các trình đ i ề u khi ể n ho ặ c ti ệ n ích mà b ạ n không cài đặ t ở đ ây.
D Màn hình Select Module xu ấ t hi ệ n. Đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n dành cho EPSON TM-T88V Receipt và nh ấ p chu ộ t vào nút Printer Port Setting, e.
G Khi k ế t thúc cài đặ t, b ạ n s ẽ đượ c nh ắ c có kh ở i độ ng l ạ i máy vi tính hay không. Nh ấ p chu ộ t vào nút No . H Màn hình Cài đặ t hoàn t ấ t s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Hoàn t ấ t để hoàn t ấ t ti ế n trình cài đặ t.
C Màn hình C ấ u hình C ổ ng s ẽ hi ể n th ị . Cài c ổ ng c ấ u hình trong lúc xem màn hình này và nh ấ p nút OK . D Màn hình s ẽ tr ở v ề màn hình Thu ộ c tính. Khi b ạ n nh ấ p nút OK , nh ữ ng thay đổ i b ạ n đ ã th ự c hi ệ n s ẽ có hi ệ u l ự c.
Hi ể n th ị Màn hình Ch ọ n Ph ầ n m ề m TM-T88V Software & Documents Disc c ầ n thi ế t cho Cài đặ t Tùy bi ế n. B ạ n có th ể ch ọ n các m ụ c c ầ n cài đặ t trong màn hình Ch ọ n Ph ầ n m ề m .
❏ Sample and Manual Trên h ệ đ i ề u hành Windows 2000, m ụ c Sample không th ể ch ọ n đượ c. Ch ỉ có m ụ c Manual là có th ể ch ọ n đượ c. Th ự c hi ệ n theo các b ướ c d ướ i đ ây để ti ế n hành cài đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in.
M ụ c Mô t ả Name Nêu rõ tê n trình đ i ề u k hi ể n máy in. Không dùng các ký t ự Unicode/2 byte cho tên này. H Ch ọ n c ổ ng để s ử d ụ ng (c ổ ng N ố i ti ế p (Serial)/USB/Ethernet) t ừ Port Type trong 3.Cài đặ t giao ti ế p .
L ư u ý: Khi k ế t n ố i qua đườ ng d ẫ n đượ c s ử d ụ ng b ở i trình đ i ề u khi ể n hi ể n th ị khách hàng APD4, hãy ch ỉ nh cài đặ t giao ti ế p c ủ a máy in TM v ớ i cài đặ t giao ti ế p c ủ a trình đ i ề u khi ể n hi ể n th ị khách hàng đượ c cài đặ t b ở i APD4.
M Khi hoàn t ấ t cài đặ t, màn hình Cài đặ t hoàn t ấ t s ẽ hi ể n th ị . Khi ti ế n hành in th ử : Nh ấ p nút In th ử . Khi hoàn t ấ t in th ử , nh ấ p nút Hoàn t ấ t để k ế t thúc t i ế n trình cài đặ t.
J Màn hình Port selection s ẽ hi ể n th ị . Ch ọ n c ổ ng. Nh ấ p nút Ti ế p để b ắ t đầ u cài đặ t. K Màn hình Install Shield Wizard Complete s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Hoàn t ấ t . L Khi hoàn t ấ t cài đặ t, màn hình Cài đặ t hoàn t ấ t s ẽ hi ể n th ị .
C Màn hình B ắ t đầ u Cài đặ t s ẽ hi ể n th ị . Các tr ình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích c ầ n cài đặ t s ẽ đượ c li ệ t kê. Nh ấ p nút Cài đặ t để b ắ t đầ u cài đặ t. D TM-T88V Utility s ẽ đượ c cà i đặ t.
N ế u đ ã kh ở i độ ng l ạ i máy tính, b ạ n không c ầ n ti ế p t ụ c v ớ i B ướ c 12 vì ti ế n trình cài đặ t đ ã hoàn t ấ t. ! Chú ý N ế u c ầ n kh ở i độ ng l ạ i PC trên màn hình InstallShield Wizard Complete , đả m b ả o ch ọ n Yes, I want to restart my computer now .
Ch ế độ C ậ p nh ậ t ! Chú ý: ❏ Khi cài đặ t, ch ỉ k ế t n ố i v ớ i m ộ t máy in. Không đượ c k ế t n ố i v ớ i nhi ề u máy in.
D Màn hình Select Printer Language (Resident Character) xu ấ t hi ệ n. Ch ọ n ngôn ng ữ cho máy in c ủ a b ạ n và nh ấ p chu ộ t vào nút Next .
G ỡ cài đặ t ❏ G ỡ cài đặ t trình đ i ề u Driver máy in ❏ G ỡ cài đặ t TM-T88V Utility ❏ G ỡ cài đặ t EpsonNet Config ❏ G ỡ cài đặ t Epson TM Virtual Port Dr.
E Màn hình Uninsta llation Complete s ẽ hi ể n th ị . G ỡ cài đặ t s ẽ hoàn t ấ t sau khi nh ấ p Hoàn t ấ t . G ỡ cài đặ t TM-T88V Utility A Thoát m ọ i ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy tính.
G ỡ cài đặ t Epson TM Virtu al Port Driver A Ch ọ n B ắ t đầ u - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình - EPSON TM Virtual Port Driver .
G ỡ cài đặ t OPOS ADK A Thoát m ọ i ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy tính. B Ch ọ n B ắ t đầ u - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình - EPSON OPOS ADK Version x.xx . Nh ấ p D ỡ cài đặ t .
S ử d ụ ng trình đ i ề u Driver máy in Ch ươ ng này s ẽ gi ả i thích cách s ử d ụ ng các ch ứ c n ă ng chính c ủ a trình đ i ề u khi ể n máy in.
Truy c ậ p t ừ th ẻ Properties (Thu ộ c tính) c ủ a trình đ i ề u Driver máy in Truy c ậ p t ừ menu Cài đặ t in c ủ a ứ ng d ụ ng Ngôn ng ữ Hi ể n th ị các Thu .
A Ch ọ n th ẻ Ngôn ng ư t ừ Printing Preferences ( Ư u tiên in). B Ch ọ n ngôn ng ữ mà b ạ n mu ố n s ử d ụ ng trong màn hình và ph ầ n Tr ợ giúp t ừ danh sách Ch ọ n ngôn ng ữ s ổ xu ố ng. Khi hoàn t ấ t, nh ấ p nút Đồ ng ý .
B Ch ọ n cách n ạ p và c ắ t gi ấ y hi ể n th ị trong da nh sách Tùy ch ọ n cài s ẵ n và nh ấ p Đồ ng ý . Ch ọ n b ằ ng cách dùng hình minh h ọ a v ề cách n ạ p và c ắ t gi ấ y hi ể n th ị trong Minh h ọ a để b ạ n tham kh ả o.
M ụ c Mô t ả Đị nh gi ờĐ ầ u Tài li ệ u Ở ph ầ n đầ u tài li ệ u in Đầ u trang Ở ph ầ n đầ u c ủ a m ỗ i trang trong tài li ệ u Cu ố i Trang Ở ph ầ n c.
B T ừ danh sách Tb ị ngo ạ i vi s ổ xu ố ng, ch ọ n k ế t h ợ p thi ế t b ị ngo ạ i vi c ầ n k ế t n ố i v ớ i máy in. C Ch ọ n đị nh gi ờ để th ự c hi ệ n các cài đặ t thi ế t b ị ngo ạ i vi.
Tb ị ngo ạ i vi Cà i đặ t giá tr ị Mô t ả B ộ rung g ắ n s ẵ nT u r n o f f B ộ rung g ắ n s ẵ n khôn g đổ chuông. Turn on B ộ rung g ắ n s ẵ n đổ chuông. B ộ rung g ắ n ngoài Turn off B ộ rung ngoài không đổ chuông.
C Ch ọ n v ị trí c ầ n in logo. Ch ọ n v ị trí in t ừ Đầ u Tài li ệ u / Cu ố i Tài li ệ u / Đầ u trang / Cu ố i Trang . D Nh ấ p Ch ọ n Ả nh để ch ỉ rõ l ogo c ầ n in. E Màn hình S ử a Logo s ẽ hi ể n th ị .
M ụ c Mô t ả Độ sáng Cài đặ t độ sáng. Ch ọ n t ừ 5 m ứ c. M ậ t độ Ch ọ n m ậ t độ in. F Nh ấ p Cài đặ t. Logo đ ã đượ c đă ng ký v ớ i trình đ i ề u khi ể n. G Khi in, logo đượ c in ở v ị trí đượ c cà i đặ t trong APD5 utility.
A Ch ọ n Gi ấ y Ng ườ i dùng Đị nh ngh ĩ a c ủ a APD5 utility để cài đặ t gi ấ y t ự ch ọ n. M ụ c Mô t ả Tên Gi ấ yT ê n c ủ a gi ấ y t ự ch ọ n. Tên này s ẽ hi ể n th ị tro ng th ẻ Printing Preferences - La yout .
In Mã V ạ ch Cài phông mã v ạ ch sang Advanced Printer Driver. Mã v ạ ch có th ể đượ c in mà không có trình mã hóa mã v ạ ch trong ứ ng d ụ ng ho ặ c không chu ẩ n b ị d ữ li ệ u đồ h ọ a c ủ a mã v ạ ch.
A Có th ể cài phông ch ữ 2 chi ề u t ừ Bi ể u t ượ ng 2 chi ề u c ủ a APD5 utility. Để bi ế t thêm chi ti ế t, xem Advanced Printer Driver Ver .5 Printer Ma nual. B Ch ỉ rõ phông ch ữ 2 chi ề u cho đế n d ữ li ệ u 2 chi ề u qua ứ ng d ụ ng này.
L ư u ý: Để bi ế t thêm chi ti ế t, xem Advanced Printer Driver Ver.5 Printer Manual . Cài đặ t B ộ rung Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hì nh có c ầ n dùng b ộ rung tùy ch ọ n ngoài hay không c ũ ng nh ư các cài đặ t m ẫ u báo rung.
Cài đặ t Mô t ả Khi có l ỗ i x ả y ra: Đị nh c ấ u hình cài đặ t b ộ rung khi x ả y ra l ỗ i. Khi kích ho ạ t c ắ t gi ấ y t ự độ ng: Đị nh c ấ u hình cài đặ t b ộ rung khi x ả y ra c ắ t gi ấ y t ự độ ng.
TM-T88V Utility Ch ươ ng này gi ả i thích cách s ử d ụ ng TM-T88V Utility để đị nh c ấ u hình máy in này. T ổ ng quan ! Chú ý: Trong lúc l ư u l ạ i các cài đặ t, không đượ c t ắ t máy in ho ặ c h ủ y k ế t n ố i v ớ i máy in.
Kh ở i độ ng TM-T88V Utility Kh ở i độ ng TM-T88V Utility Kích ho ạ t TM-T88V Utility n h ư sau. N ế u b ạ n đ ã đ ánh d ấ u ch ọ n Ch ạ y TM-T88V Utility t ạ i B ướ c 10 c ủ a quá trình Cài đặ t Nhanh, hãy b ắ t đầ u t ừ B ướ c 2.
Thêm c ổ ng giao ti ế p và Kh ở i độ ng TM-T88V Utility Thêm c ổ ng giao ti ế p nh ư sau: A Ch ọ n B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình - EPSON - TM-T88V Software - TM-T88V Utility . B Màn hình sau đ ây s ẽ hi ể n th ị .
C Màn hình Thêm C ổ ng s ẽ hi ể n th ị . Đị nh c ấ u hình cho c ổ ng c ầ n thêm. Sau đ ó, nh ấ p nút Đồ ng ý . L ư u ý: ❏ N ế u không th ể k ế t n ố i v ớ i c ổ ng, thông báo l ỗ i s ẽ hi ể n th ị .
Cài đặ t Mô t ả C ổ ng: Ch ọ n c ổ ng parallel song trên máy tính b ạ n đ an g s ử d ụ ng. Tìm ki ế m: Tìm ki ế m các c ổ ng parallel hi ệ n có. Cài đặ t C ổ ng ả oB ậ t công c ụ Cài đặ t C ổ ng ả o.
D Màn hình sau đ ây s ẽ hi ể n th ị l ạ i. Ch ọ n c ổ ng v ừ a thêm và nh ấ p nút Đồ ng ý . E TM-T88V Utility đ ã đượ c kh ở i độ ng.
Cài đặ t Hi ệ n th ờ i Cho phép b ạ n ki ể m tra cá c cài đặ t máy in và b ộ đế m b ả o trì máy in. Cài đặ t Mô t ả L ư u tr ữ Logo: Hi ể n th ị s ố l ượ ng logo đượ c l ư u tr ữ và kích c ỡ c ủ a chúng.
❏ USB I/F Cài đặ t Mô t ả Thi ế t b ị USB: Hi ể n th ị tên s ả n ph ẩ m. Phiên b ả n Thi ế t b ị USB: Hi ể n th ị phiên b ả n s ả n ph ẩ m.
B ộ đế m b ả o trì máy in Cho phép b ạ n ki ể m tra cá c b ộ đế m sau đ ây và cài l ạ i m ộ t s ố b ộ đế m. Không th ể cài l ạ i b ộ đế m tích l ũ y.
A Nh ấ p menu Ki ể m tra Ho ạ t độ ng . B Nh ấ p nút thu ộ c m ụ c b ạ n mu ố n ki ể m tra. B ạ n có th ể ki ể m tra các m ụ c sau: ❏ Ki ể m tra Máy Cài đặ t Mô t ả Ki ể m tra Giao ti ế pK i ể m tra xem k ế t n ố i gi ữ a máy tính và máy in có bình th ườ ng hay không.
Cài đặ t Mô t ả B ậ t nh ậ t ký đ i ệ n t ử Cài nh ậ t ký đ i ệ n t ử sang B ậ t/T ắ t. (Tùy ch ọ n này s ẽ đượ c kí ch ho ạ t khi đượ c đ ánh d ấ u) M ở Hi ể n th ị màn hình nh ậ t ký đ i ệ n t ử .
Cài đặ t Mô t ả Logo Indicator Indicator: Dung l ượ ng b ộ nh ớ có th ể đă ng ký trong máy in dùng để l ư u các logo Additional logo data: Kích c ỡ các logo hi ể n th .
Qu ả n lý Khóa-mã có các ch ứ c n ă ng sau. B ạ n có th ể ki ể m tra Khóa-mã c ủ a logo l ư u trong máy in, ho ặ c xóa các logo. Cài đặ t Mô t ả L ấ y Khóa-mã Nh ậ n các s ố Khóa-mã đ ã đă ng ký. Thêm Logo Thêm logo nh ư sau.
B Xác đị nh d ữ li ệ u hình ả nh c ầ n dùng làm logo. Có th ể ch ọ n kích c ỡ t ậ p tin là 2047 (R ộ ng) x 831 (Cao) đ i ể m ả nh (ch ấ m) ho ặ c nh ỏ h ơ n, và đị nh d ạ ng có th ể là bmp, jpeg, gif ho ặ c png.
Cài đặ t Mô t ả Chi ề u r ộ ng ả nh Xác đị nh chi ề u r ộ ng mà theo đ ó hình ả nh s ẽ đượ c ch ỉ nh kích th ướ c (b ằ ng mm). Ch ỉ nh kích th ướ cX á c đị nh xem hình ả nh đ ã đượ c ch ỉ nh kích th ướ c hay ch ư a.
H D ữ li ệ u logo s ẽ đượ c l ư u tr ữ vào máy in. D ữ li ệ u logo c ũ ng đượ c l ư u vào t ậ p tin l ư u tr ữ logo (t ậ p tin TLG). T ậ p tin này đượ c s ử d ụ ng khi t ạ o t ậ p tin cài đặ t máy in.
Paper Reduction Settings ! Chú ý: Cài đặ t gi ả m b ớ t gi ấ y không th ể gi ả m vi ệ c s ử d ụ ng gi ấ y nh ư ch ỉ đị nh khi b ạ n in các hình ả nh nh ư logo ho ặ c phi ế u, ho ặ c in ở ch ế độ trang.
Cài đặ t Mô t ả Extra Upper Space Reduction Ch ọ n có gi ả m l ề trên hay không. B ậ t tùy ch ọ n này để c ắ t b ớ t ph ầ n l ề sát trên đượ c t ạ o ra tr ướ c khi d ữ li ệ u in đầ u tiên đượ c in ra.
B Ch ọ n m ụ c b ạ n mu ố n đ ánh d ấ u ch ọ n. Không s ử d ụ ng ch ứ c n ă ng này T ắ t ch ứ c n ă ng t ự độ ng c ắ t gi ấ y. Vào B ướ c 4. C ắ t gi ấ y khi n ắ p đ ang đ óng l ạ i. Ti ế n hành t ự độ ng c ắ t gi ấ y khi n ắ p máy in đ ang đ óng.
Cài đặ t Mô t ả Logo d ướ i đ áy Cài logo s ẽ đượ c in ở phía d ướ i c ủ a gi ấ y. ❏ Khóa-mã: Ch ọ n Khóa-mã c ủ a logo c ầ n in. ❏ C ă n ch ỉ nh: Ch ọ n v ị trí in logo. Tình tr ạ ng Cài đ i ề u ki ệ n để in logo phía trên.
Cài đặ t Mô t ả Chi ề u r ộ ng gi ấ y: Ch ọ n b ề r ộ ng gi ấ y. M ậ t độ in: Ch ọ n m ậ t độ in. Multi-tone print densit y: Ch ọ n m ứ c m ậ t độ in nhi ề u tô ng màu. T ố c độ in: Ch ọ n t ố c độ in.
B Đị nh c ấ u hình các m ụ c sau. Cài đặ t Mô t ả B ả ng mã: Ch ọ n b ả ng mã cho phông ch ữ máy in. B ộ ký t ự qu ố c t ế :C h ọ n m ộ t b ộ ký t ự qu ố c t ế . Font A Replacement: Phông ch ữ A có th ể đượ c thay th ế b ằ ng P hông ch ữ B.
B Ch ọ n xem có c ầ n s ử d ụ ng b ộ rung hay không. T ắ t B ộ rung Không s ử d ụ ng báo rung ngo ài. Vào B ướ c 4. B ậ t B ộ rung S ử d ụ ng b ộ rung ngoài. Vào B ướ c 3. C Xác đị nh khi nào b ộ rung ngoài đổ chuông và m ẫ u báo r ung.
D Nh ấ p nút Cài đặ t . Các cài đặ t này đượ c áp d ụ ng trên máy in. Cài đặ t Giao di ệ n Truy ề n D ữ li ệ u Ti ệ n ích này cho phép b ạ n t ạ o cài đặ t k ế t n ố i d ữ li ệ u máy in.
❏ Khi T ố c độ truy ề n d ữ li ệ u là 38400 bps ho ặ c cao h ơ n T ắ t ngu ồ n máy in. Sau khi b ậ t các công t ắ c DIP 1 - 7 và 1 - 8 c ủ a máy in, hãy b ậ t máy in tr ở l ạ i. R ồ i sau đ ó kh ở i độ ng TM-T88V Utility.
❏ Printer Class: Đị nh c ấ u hình máy in theo ki ể u máy in. ❏ Ki ể u c ủ a Nhà cung c ấ p: Đị nh c ấ u hình máy in th eo ki ể u nhà cung c ấ p. N ế u b ạ n đổ i ki ể u USB t ừ Ki ể u c ủ a Nhà cung c ấ p sang Ki ể u Máy in , máy in s ẽ tr ở thành thi ế t b ị Ki ể u Máy in.
Ethernet B ậ t EpsonNet Config và đị nh c ấ u hình các đị a ch ỉ m ạ ng. Cài đặ t Mô t ả Cài đặ t Nâng cao B ậ t EpsonNet Config khi nh ấ p nút Cài đặ t Nâng cao .
! Chú ý: ❏ Trên môi tr ườ ng ch ư a cài đặ t Advanced Printer Driver ho ặ c OPOS, Cài đặ t T ự độ ng Khôi ph ụ c s ẽ đượ c t ắ t. ❏ B ạ n không th ể l ư u ho ặ c ph ụ c h ồ i Cài đặ t T ự độ ng K hôi ph ụ c.
D Màn hình Ch ọ n T ậ p tin Logo s ẽ hi ể n th ị . Tên t ậ p tin logo v ừ a l ư u g ầ n nh ấ t s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Đồ ng ý . N ế u b ạ n mu ố n đổ i t ậ p tin c ầ n l ư u, nh ấ p nút Duy ệ t .
Cài đặ t T ự độ ng Khôi ph ụ c Đị nh c ấ u hình cài đặ t T ự độ ng Khôi ph ụ c. Cài đặ t Mô t ả T ự độ ng khôi ph ụ c các cài đặ t khi b ị thay th ế b ở i m ộ t máy in m ớ i.
This software is provided "as is," without warranty of any kind, express or implied. In no event shall Info-ZIP or its contributors be held liable for an y direct, indirect, incidental, special or consequential damages arising out of the use of or inability to use this software.
Thông tin phát tri ể n ứ ng d ụ ng Ch ươ ng này gi ả i thích cách đ i ề u khi ể n máy in này và cung c ấ p các thông tin h ữ u ích cho vi ệ c phát tri ể n ứ ng d ụ ng máy in.
❏ UnifiedPOS Retail Peripheral Architecture* ❏ H ướ ng d ẫ n ch ươ ng trình m ẫ u * H ướ ng d ẫ n này mô t ả thông tin chung v ề cách đ i ề u khi ể n các máy in qua OPOS ADK ( ở ch ươ ng POS Printer và Appendix-A ).
❏ L ư u tr ữ logo trong máy in S ử d ụ ng TM-T88V Utility để l ư u tr ữ logo trong máy in. T ả i v ề Các trình đ i ề u khi ể n, ti ệ n ích và sách h ướ ng d ẫ n có th ể đượ c t ả i v ề t ừ m ộ t trong nh ữ ng URL sau đ ây.
デバイスEpson TM-T88Vの購入後に(又は購入する前であっても)重要なポイントは、説明書をよく読むことです。その単純な理由はいくつかあります:
Epson TM-T88Vをまだ購入していないなら、この製品の基本情報を理解する良い機会です。まずは上にある説明書の最初のページをご覧ください。そこにはEpson TM-T88Vの技術情報の概要が記載されているはずです。デバイスがあなたのニーズを満たすかどうかは、ここで確認しましょう。Epson TM-T88Vの取扱説明書の次のページをよく読むことにより、製品の全機能やその取り扱いに関する情報を知ることができます。Epson TM-T88Vで得られた情報は、きっとあなたの購入の決断を手助けしてくれることでしょう。
Epson TM-T88Vを既にお持ちだが、まだ読んでいない場合は、上記の理由によりそれを行うべきです。そうすることにより機能を適切に使用しているか、又はEpson TM-T88Vの不適切な取り扱いによりその寿命を短くする危険を犯していないかどうかを知ることができます。
ですが、ユーザガイドが果たす重要な役割の一つは、Epson TM-T88Vに関する問題の解決を支援することです。そこにはほとんどの場合、トラブルシューティング、すなわちEpson TM-T88Vデバイスで最もよく起こりうる故障・不良とそれらの対処法についてのアドバイスを見つけることができるはずです。たとえ問題を解決できなかった場合でも、説明書にはカスタマー・サービスセンター又は最寄りのサービスセンターへの問い合わせ先等、次の対処法についての指示があるはずです。