EpsonメーカーM00037903VIの使用説明書/サービス説明書
ページ先へ移動 of 122
M00037903VI Rev . D T ổ ng quan Cài đặ t S ử d ụ ng Trình đ i ề u khi ể n Máy in TM-T82 Utility Thông tin Phát tri ể n Ứ ng d ụ ng Mô t ả v ề các tính n ă ng c ủ a TM- T82 Softwar e Installer . Mô t ả v ề vi ệ c cài đặ t và g ỡ cài đặ t.
2 C ẩ n tr ọ ng • Không đượ c tái t ạ o, l ư u gi ữ trong m ộ t h ệ th ố ng l ư u tr ữ , ho ặ c chuy ể n đ i b ấ t c ứ thành ph ầ n nào c ủ a tài li ệ u nà.
3 Để Đả m b ả o An toàn Ý ngh ĩ a các Bi ể u t ượ ng Các bi ể u t ượ ng trong sá ch h ướ ng d ẫ n này đư ợ c nh ậ n bi ế t theo m ứ c độ quan tr ọ ng c ủ a chúng nh ư đượ c đị nh ngh ĩ a d ướ i đ ây .
4 Gi ớ i thi ệ u Sách h ướ ng d ẫ n này M ụ c đ ích c ủ a Sách h ướ ng d ẫ n Sách h ướ ng d ẫ n này cung c ấ p c ác thông tin v ề cách s ử d ụ ng đĩ a TM- T8.
5 M ụ c l ụ c ■ Để Đả m b ả o An toàn ................................. ............................ ....... ........................... 3 Ý ngh ĩ a các Bi ể u t ượ ng ................ ........... .............. ................
6 G ỡ cài đặ t EpsonNet Config .... .............. .............. .............. .............. .............. .............. .............. ........ .... 45 G ỡ cài đặ t TM Virtual Port Driver ...................... ......................
7 ■ Dao c ắ t gi ấ y t ự độ ng ........... ............................. ................................... .................. 83 T ạ o Cài đặ t Dao c ắ t gi ấ y T ự độ ng .............. ........... .............. ..........
8.
9 Ch ươ ng 1 T ổ ng quan 1 T ổ ng quan Ch ươ ng này mô t ả đặ c tính k ỹ thu ậ t c ủ a TM- T82 Softw are & Docume nts Disc. TM-T82 Software Installer TM- T82 Soft ware Installer ch o phé p b ạ n cài đặ t nhi ề u lo ạ i trình đ i ề u khi ể n khác nhau và các t i ệ n ích dành ch o m áy in TM- T82.
10 H ệ đ i ề u hành h ỗ tr ợ D ướ i đ ây li ệ t kê các h ệ đ i ề u hà nh đượ c h ỗ tr ợ để ch ạ y các trìn h đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích c ủ a TM- T82.
11 Ch ươ ng 1 T ổ ng quan 1 H ạ n ch ế S ử d ụ ng Nhi ề u Trình đ i ề u khi ể n trên Cùng H ệ th ố ng TM- T82 Software Installer có th ể không cài đặ t trình đ i .
12 Cách Xem H ướ ng d ẫ n H ướ ng d ẫ n c ủ a trình đ i ề u khi ể n và các ti ệ n ích c ũ ng đượ c cài đặ t. Để xem các h ướ ng d ẫ n này , truy c ậ p d ữ li ệ u h ướ ng d ẫ n nh ư sau.
13 Ch ươ ng 1 T ổ ng quan 1 M ộ t s ố sai bi ệ t tùy theo H ệ đ i ề u hành N ộ i dung mô t ả m ộ t s ố thao tá c v ậ n hành trong sách này có th ể khác nhau tùy theo H ệ đ i ề u hà nh . X em b ả ng sau đ ây .
14 Xem H ướ ng d ẫ n Ng ườ i s ử d ụ ng và H ướ ng d ẫ n Ph ầ n m ề m ❏ H ướ ng d ẫ n Ng ườ i s ử d ụ ng: Mô t ả cách l ắ p đặ t p h ầ n c ứ ng TM-T82,.
15 Ch ươ ng 1 T ổ ng quan 1 Xem URL Trang Web H ỗ tr ợ c ủ a Epson T rang web này cung c ấ p nhi ề u lo ạ i thô n g tin v ề s ả n ph ẩ m c ũ ng nh ư d ị ch v ụ t ả i v ề trình đ i ề u khi ể n m ớ i nh ấ t. 1 Đư a đĩ a TM- T82 Software & Documents Disc vào máy vi tính.
16.
17 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Cài đặ t Ch ươ ng này mô t ả cách cài đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in và ti ế n hành in th ử sau khi cài đặ t. Quy trình g ỡ cài đặ t c ũ ng đượ c cung c ấ p. p. 44 Ki ể u Cài đặ t B ạ n có th ể ch ọ n ki ể u cài đặ t sau đ ây .
18 Cài đặ t Nhanh 1 Đư a đĩ a TM- T82 Softwar e & Documents Disc vào má y vi tính. TM- T82 Software Installer s ẽ đượ c đọ c t ự độ ng và màn hình "EPSON TM-T82 Software Installer" xu ấ t hi ệ n. Nh ấ p chu ộ t vào nút [Cài đặ t Ngay].
19 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 4 Màn hình "Ch ọ n Ngôn ng ữ Máy in (R esident Character)" xu ấ t hi ệ n. Ch ọ n ngôn ng ữ cho máy in c ủ a b ạ n và nh ấ p vào nút [Next]. 5 Màn hình "Cài đặ t C ổ ng giao ti ế p" xu ấ t hi ệ n.
20 6 Nh ấ p chu ộ t vào nút [C ổ ng n ố i ti ế p (Serial)]. Đặ t c ấ u hình cài đặ t giao ti ế p, sa u đ ó nh ấ p chu ộ t vào nút [ Next ]. Ti ế n hành sang B ướ c 8. Ch ọ n c ổ ng COM, Bits per second, Data bits, Parity and Stop bits.
21 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 9 Màn hình "B ắ t đầ u Cài đặ t" xu ấ t hi ệ n. T rình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích s ẽ cài đặ t đượ c li ệ t kê ra. • Advanced Printer Driver Ph iên b ả n 4.xx • TM-T82 Utility Phiên b ả n x.
22 11 Khi hoàn t ấ t vi ệ c cài đặ t, màn hình "Cài đặ t hoàn t ấ t." s ẽ xu ấ t hi ệ n. Vi ệ c cài đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in k ế t thúc t ạ i đ ây .
23 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Cài Đặ t Đị a Ch ỉ M ạ ng cho Máy In Ethernet N ế u b ạ n đ ang s ử d ụ ng k ế t n ố i E th er n e t, c ấ u hình đị a ch ỉ IP b ằ ng cách s ử d ụ ng Ep sonNet C onfig. 1 Kh ở i ch ạ y EpsonNet Config.
24 6 Xu ấ t hi ệ n màn hình xác nh ậ n. Nh ấ p vào nút [Y es]. 7 Cài đặ t c ấ u hình đượ c g ử i đế n máy in. Sau kho ả ng 30 giây , xu ấ t hi ệ n màn hình hoàn thành. Nh ấ p vào nút [OK]. 8 Xác nh ậ n các cài đặ t trên màn hình "EpsonNet Config".
25 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Cài đặ t Sách H ướ ng d ẫ n Advanced Printer Driver Ki ể u Cài đặ t Nhanh s ẽ không cài đặ t sách h ướ ng d ẫ n Adv anced Printer Driver. Để xe m s ác h h ướ ng d ẫ n, hãy cài đặ t riêng.
26 9 Màn hình " Ready to I nstall the Program " xu ấ t hi ệ n. Nh ấ p chu ộ t vào nút [Cài đặ t] để cài đặ t các ch ươ ng trình m ẫ u và sách h ướ ng d ẫ n Adv a nced Printer Driver. 10 Màn hình " InstallShield Wizard Complete " xu ấ t hi ệ n.
27 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Đặ t c ấ u hình Đị a ch ỉ IP c ủ a Trình đ i ề u khi ể n Máy in Ph ầ n sau đ ây gi ả i thích cách đặ t c ấ u hình đị a ch ỉ IP c ủ a máy in cho trình đ i ề u khi ể n máy in đ ã đượ c cài đặ t.
28 Cài đặ t Tùy bi ế n Các m ụ c sau đ ây có th ể đượ c cài đặ t v ớ i ki ể u Cài đặ t Tùy bi ế n. C ầ n ph ả i có TM- T82 Softw are & Document s Disc cho ki ể u Cài đặ t Tùy bi ế n. ❏ Advanced Printer Driver •V í d ụ và Sách H ướ ng d ẫ n ❏ OPOS ADK ❏ OPOS ADK for .
29 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Hi ể n th ị Màn hình "Ch ọ n Ph ầ n m ề m" C ầ n ph ả i có TM- T82 S oftware & Documents D isc cho ki ể u Cài đặ t Tùy bi ế n. B ạ n có th ể ch ọ n các m ụ c mà b ạ n mu ố n cài đặ t trong màn hình "Ch ọ n Ph ầ n m ề m ".
30 Cài đặ t Trình đ i ề u khi ể n Máy in T rình cài đặ t máy in c ũ ng có th ể đượ c cài đặ t v ớ i ki ể u Cài đặ t Nhanh tr ong đĩ a TM- T82 Software & Documents Disc .
31 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 8 Màn hình "Add Printer" xu ấ t hi ệ n. T ừ [Select Driv er], ch ọ n m ộ t trình đ i ề u khi ể n để cài đặ t. 9 T ừ [PortT ype], ch ọ n m ộ t c ổ ng để cài đặ t, sau đ ó nh ấ p chu ộ t vào nút [Next].
32 11 Màn hình "Các thi ế t l ậ p c ổ ng P arallel" s ẽ xu ấ t hi ệ n. C ấ u hình c ổ ng và nh ấ p nút [Ti ế p]. 12 Xu ấ t hi ệ n màn hình "Ethernet Port Set tings". C ấ u hình c ổ ng và nh ấ p vào nút [Next] .
33 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 21 Khi hoàn t ấ t vi ệ c cài đặ t, màn hình "Cài đặ t hoàn t ấ t." s ẽ xu ấ t hi ệ n. Khi ti ế n hành in th ử : Nh ấ p chu ộ t vào nút [In th ử ]. Khi hoàn t ấ t in th ử , nh ấ p chu ộ t vào nút [Hoàn t ấ t] để k ế t thúc vi ệ c cài đặ t.
34 Cài đặ t OPOS ADK 1 Đư a đĩ a TM- T82 Software & Documents Disc vào máy vi tính và làm theo các b ướ c ở p. 29. Hi ể n th ị màn hình "Ch ọ n Ph ầ n m ề m". 2 Đ ánh d ấ u vào [OPOS ADK Ver. x.xx ]. Xóa h ộ p ch ọ n đố i v ớ i các m ụ c b ạ n không mu ố n cài đặ t.
35 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Cài đặ t OPOS ADK for .NET 1 Đư a đĩ a TM- T82 Software & Documents Disc vào máy vi tính và làm theo các b ướ c ở p. 29 . Hi ể n th ị màn hình "Ch ọ n Ph ầ n m ề m” . 2 Ch ọ n [OPOS ADK for .
36 8 Xu ấ t hi ệ n màn hình "Setup T ype". Ch ọ n c ổ ng và nh ấ p vào nút [Ti ế p]. 9 Xu ấ t hi ệ n màn hình "Start Copying Files". Nh ấ p vào nút [Ti ế p] để b ắ t đầ u cài đặ t. 10 Xu ấ t hi ệ n màn hình "InstallShield Wizard Complete".
37 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Cài đặ t JavaPOS ADK 1 Đư a đĩ a TM- T82 Software & Documents Disc vào máy vi tính và làm theo các b ướ c ở p. 29 . Hi ể n th ị màn hình "Ch ọ n Ph ầ n m ề m" 2 Ch ọ n [JavaPOS ADK V e r .
38 13 Xu ấ t hi ệ n màn hình "Cài Đặ t Hoàn T ấ t". Nh ấ p vào nút [Done]. N ế u m ộ t tin nh ắ n để yêu c ầ u b ạ n ph ả i kh ở i độ ng l ạ i máy tính xu ấ t hi ệ n, ch ọ n [No, I will restart my system myself ].
39 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 Cài đặ t Ti ệ n ích Ti ệ n ích này c ũ ng có th ể đượ c cài đặ t d ễ dàng v ớ i Easy In st all tr ê n Ti ệ n ích này c ũ ng c ó th ể đượ c cài đặ t d ễ dàng v ớ i Easy Install trên T M- T82V Softw are & Documents Dis c.
40 8 Màn hình " Welcome to the EPSON TM Virtual P ort Driver Ve. x.xx Setup Wizard " xu ấ t hi ệ n. Nh ấ p chu ộ t vào nút [ Next ]. 9 Màn hình " License Agreement " xu ấ t hi ệ n. Đọ c n ộ i dung và ch ọ n " I Agree ".
41 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 13 Khi hoàn t ấ t vi ệ c cài đặ t, màn hình "Cài đặ t hoàn t ấ t." s ẽ xu ấ t hi ệ n. Khi thoát kh ỏ i ch ươ ng trìn h cài đặ t: B ỏ ch ọ n trong h ộ p ch ọ n [Ch ạ y TM -T82 Utility] (h ộ p đượ c b ỏ ch ọ n s ẵ n theo m ặ c đị nh).
42 Ch ế độ C ậ p nh ậ t Ch ế độ cài đặ t cho p hép b ạ n c ậ p nh ậ t trình đ i ề u khi ể n máy in đ ã có s ẵ n trên h ệ th ố ng, ho ặ c ki ể m tra xem p .
43 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 4 Màn hình "Ch ọ n Ph ầ n m ề m" x u ấ t hi ệ n. Đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n cho các trình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích mà b ạ n mu ố n cài đặ t và b ỏ ch ọ n đố i v ớ i các m ụ c mà b ạ n không c ầ n.
44 G ỡ cài đặ t ❏ G ỡ cài đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in trên Windows ❏ G ỡ cài đặ t TM-T82 Utility ❏ G ỡ cài đặ t EpsonNet Config ❏ G ỡ cài đặ t TM Virtual Port Driver ❏ G ỡ cài đặ t EpsonNet Simple Viewer ❏ G ỡ cài đặ t OPOS ADK ❏ G ỡ cài đặ t OPOS ADK for .
45 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 G ỡ cài đặ t TM-T82 Utility 1 Thoát kh ỏ i t ấ t c ả các ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy vi tính. 2 Ch ọ n [ Start ] - [ Control P anel ] - [ Uninstall a progr am ] - [ EPSON TM-T82 Utility ].
46 G ỡ cài đặ t TM Virtual Port Driv er 1 Ch ọ n [ Start ] - [ Control Panel ] - [ Uninstall a progr am ] - [ EPSON TM Virtual P ort Driver]. Nh ấ p chu ộ t vào " Uninstal l ".
47 Ch ươ ng 2 Cài đặ t 2 G ỡ cài đặ t OPOS ADK 1 Thoát kh ỏ i t ấ t c ả các ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy vi tính. 2 Ch ọ n [ Start ] - [ Control P anel ] - [ Uninstall a progr am ] - [ EPSON OPOS ADK Version x.xx ].
48 G ỡ cài đặ t JavaPOS ADK 1 Đ óng t ấ t c ả các ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy tính. 2 Ch ọ n [Start] - [Control P a nel] - [Uninsta ll a progr am] - [EPSON JavaPOS ADK].
49 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 S ử d ụ ng T rình đ i ề u khi ể n Máy in Ch ươ ng này s ẽ gi ả i thích cách s ử d ụ ng nh ữ ng ch ứ c n ă ng chính c ủ a trình đ i ề u khi ể n máy in.
50 Truy c ậ p t ừ b ả ng Thu ộ c tính c ủ a Trình đ i ề u khi ể n Máy in Truy c ậ p t ừ Menu Cài đặ t In c ủ a Ứ ng d ụ ng.
51 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 Ngôn ng ữ Hi ể n th ị các Thu ộ c tính Ngôn ng ữ đư ợ c dùng trên Advanced Prin t er Driver màn hình và ph ầ n H ỗ tr ợ có th ể đượ c l ự a ch ọ n t ừ 24 ngôn ng ữ khác nhau.
52 T ạ o Cài đặ t Máy in trong m ộ t Ứ ng d ụ ng Ph ầ n này gi ả i thích v ề l ầ n cài đặ t đầ u ti ên trong m ộ t ứ ng d ụ ng Windows để in t ừ m ộ t má y in TM . B ạ n c ầ n ph ả i ch ọ n ki ể u máy in và t ạ o cài đặ t v ề gi ấ y trên ứ ng d ụ ng đ ó.
53 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 4 Chi ề u r ộ ng gi ấ y đ ã ch ọ n theo m ụ c Pag e S e t u p s ẽ đượ c áp d ụ ng cho Wo r d Pa d .
54 In Ký t ự ❏ In các ký t ự d ướ i d ạ ng ả nh đồ h ọ a p. 55 S ử d ụ ng các phông c h ữ c ủ a Windows . Các tính n ă ng nh ư sau: •B ạ n có th ể áp d ụ ng ki ể u nghiên g và ch ỉ nh s ử a ký t ự khác c ũ ng nh ư t ự do thay đổ i c ỡ phông ch ữ .
55 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In Ký t ự d ướ i d ạ ng Ả nh đồ h ọ a 1 Gõ các ký t ự s ẽ đượ c in và quy đị nh Phông ch ữ , Đ i ể m ả nh và Ngôn ng ữ . 2 Khi hoàn t ấ t vi ệ c cài đặ t, hãy in d ữ li ệ u.
56 Danh sách Phôn g ch ữ Máy in Các Phông ch ữ Máy in đượ c cài đặ t trong TM- T82 nh ư sau: * Chi ề u r ộ ng bao g ồ m c ả hai ch ấ m tr ắ ng. Tên Phông ch ữ C ỡ phô ng ch ữ ( đ i ể m ả nh) C ấ u trúc ký t ự Chi ề u cao x Chi ề u r ộ ng (Ch ấ m)* FontA11 8.
57 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 B ả ng mã cho các Phông ch ữ Cài đặ t Các b ả ng mã đượ c h ỗ tr ợ b ở i TM- T82 nh ư sau: Các B ả ng mã Đượ c H ỗ tr ợ PC.
58 Cài đặ t Phông ch ữ Nâng cao Khi phát tr i ể n m ộ t ứ ng d ụ ng in , vi ệ c tinh ch ỉ nh b ố c ụ c in là h ế t s ứ c c ầ n thi ế t và cá c tên phô ng ch ữ ph ả i đượ c thay đổ i khi thi ế t b ị thay đổ i.
59 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 2 Màn hình "Cài đặ t nâng cao phông ch ữ máy in" s ẽ xu ấ t hi ệ n. N ế u th ẻ [Thay th ế Phông ch ữ Máy in] không xu ấ .
60 Cài đặ t tên hi ệ u Ch ọ n th ẻ [Cài đặ t tên hi ệ u]. Ch ọ n phông ch ữ t ừ danh sách [Phông ch ữ máy in có th ể ch ỉ nh s ử a], và quy đị nh tên hi ệ u. Khi ch ọ n xong, hãy nh ấ p chu ộ t vào nút [OK].
61 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 Thay th ế Phông ch ữ Máy in Ch ọ n th ẻ [Thay th ế Phông ch ữ Máy in]. Ch ọ n m ộ t phông ch ữ t ừ [Danh sách ph ôn g m á y in], và ch ọ n d ạ ng phông ch ữ (Phông ch ữ TrueType) mà b ạ n mu ố n tha y th ế ch o nó.
62 Đă ng ký Phông ch ữ Gi ả l ậ p Ch ọ n th ẻ [ Đă ng ký Phông ch ữ Gi ả l ậ p]. N h ậ p tên c ủ a p hông ch ữ gi ả l ậ p mà b ạ n mu ố n đă ng ký và quy đị nh d ạ ng phông ch ữ s ẽ đượ c thay th ế (Phông ch ữ TrueType).
63 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In Phông ch ữ Máy in trong Môi tr ườ ng . N E T .NET Framework ch ỉ h ỗ tr ợ các phông ch ữ Tr u e Ty p e v à O p e n Ty p e . D o đ ó, các phông ch ữ máy in c ủ a máy in đ ó s ẽ không th ể s ử d ụ ng đượ c.
64 1 Ch ọ n th ẻ [Cài đặ t Máy in] t ừ ph ầ n S ở thích In. Ch ọ n [Thay th ế Phông ch ữ True Lo ạ i] t ừ danh sách, sau đ ó ch ọ n [Thay th ế ]. 2 Nh ấ p chu ộ t vào nút [Cài đặ t Nâng cao…]. 3 Màn hình "Thay th ế Phông ch ữ TrueType" s ẽ xu ấ t hi ệ n.
65 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In b ằ ng Phông ch ữ Máy in Khi in b ằ ng phông ch ữ máy in, hãy c ẩ n th ậ n các đ i ề u sau: ❏ Ch ỉ có các phông ch ữ máy in có cùng t ỷ l ệ c ả chi ề u d ọ c và chi ề u ngang, ch ẳ ng h ạ n nh ư FontA11/ FontA22, m ớ i có th ể in đượ c.
66 In Phông ch ữ Mã v ạ ch/Mã 2D 1 Thay th ế phông ch ữ Phông ch ữ Thay th ế (p.63) Quy đị nh m ộ t lo ạ i phông ch ữ Tr u e Ty p e k h á c n h a u c h o m ỗ i Mã v ạ c h 1, 2 và 3.
67 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In Mã v ạ ch ❏ Trình đ i ề u khi ể n máy in này có s ẵ n các phông ch ữ mã v ạ ch. ❏ B ạ n có th ể in các mã v ạ ch mà không.
68 2 Nh ấ p chu ộ t vào nút [Cài đặ t Nâng cao…]. 3 Màn hình cài đặ t nâng cao cho mã v ạ ch s ẽ xu ấ t hi ệ n. Quy đị nh chi ề u r ộ ng, chi ề u cao mã v ạ ch (ph ầ n t ử ) và có in các ký t ự HRI hay không.
69 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In Mã v ạ ch 1 Gõ các ký t ự đượ c in. Quy đị nh phông ch ữ Mã v ạ ch, Đ i ể m ả nh và Ngôn ng ữ . Đả m b ả o r ằ ng b ạ n đ ã quy đị nh kích c ỡ đ i ể m ả nh c ủ a phông ch ữ mã v ạ ch đượ c ch ọ n.
70 In Mã 2D ❏ Trình đ i ề u khi ể n máy in này có s ẵ n các phông ch ữ Mã 2D. ❏ B ạ n có th ể in các Mã 2D mà không c ầ n chu ẩ n b ị các d ữ li ệ u đồ h ọ a 2D. ❏ B ạ n có th ể in các Mã 2D m ộ t cách chính xác.
71 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 2 Nh ấ p chu ộ t vào nút [Cài đặ t Nâng cao…]. 3 Màn hình cài đặ t nâng cao cho Mã 2D s ẽ xu ấ t hi ệ n. Xác đị nh các chi ti ế t c ủ a Mã 2D. Khi ch ọ n xong, hãy nh ấ p chu ộ t vào nút [OK].
72 In Mã 2D 1 Gõ các ký t ự đượ c in. Quy đị nh phông ch ữ Mã 2D, Đ i ể m ả nh và Ngôn ng ữ . Đả m b ả o r ằ ng b ạ n đ ã quy đị nh kích c ỡ đ i ể m ả nh c ủ a ph ông ch ữ Mã 2D đượ c ch ọ n.
73 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In Logo ❏ Các logo có th ể đượ c in ở đầ u ho ặ c cu ố i m ỗ i trang . ❏ B ạ n có th ể l ư u các logo c ủ a mình trong b ố nh.
74 3 Ch ọ n logo c ầ n in và v ị trí in c ủ a lo go. Kh i ch ọ n xong, hãy nh ấ p chu ộ t vào nút [ OK ]. Cài đặ t Mô t ả Ch ọ n logo Ch ọ n [Logo đ ã đượ c đă ng ký trong máy in]. Khóa mã Cài khóa mã để quy đị nh lo go s ẽ đượ c in.
75 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In Logo 1 Gõ các ký t ự đượ c in. Ở đ ây không c ầ n ph ả i có cài đặ t c ụ th ể để in logo do lo ạ i và v ị trí in c ủ a logo ho ặ c nh ữ ng thông s ố t ươ ng t ự đ ã đượ c ci b ở i TM- T82 Utility.
76 Cài đặ t Tách dòng đố i v ớ i D ữ li ệ u Hình ả nh Cài đặ t tách dòn g có th ể đượ c s ử d ụ ng để c ả i thi ệ n v ẻ ngoài c ủ a d ữ li ệ u hình ả nh.
77 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 Nh ậ t ký Đ i ệ n t ử Nh ậ t ký đ i ệ n t ử s ẽ l ư u gi ữ m ộ t b ả n sao hóa đơ n đ ã in d ướ i d ạ ng m ộ t t ậ p tin hình ả nh (jpeg). Đ i ề u này cho phép cá c b ả n sao đượ c l ư u tr ữ ngay c ả khi không có máy in g i ấ y nh ậ t ký.
78 Cài đặ t Nh ậ t ký Đ i ệ n t ử Để b ậ t ch ứ c n ă ng nh ậ t ký đ i ệ n t ử , hãy đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n [J o urn al]. M ộ t kh i đ ã đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n, d ữ li ệ u in ra s ẽ đượ c l ư u l ạ i thành m ộ t t ậ p tin ( jpeg).
79 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 In T ậ p tin đượ c L ư u tr ữ Ch ọ n t ậ p tin mà b ạ n mu ố n in t ừ danh sách ở bê n ph ả i màn hình Nh ậ t ký Đ i ệ n t ử . T ậ p tin s ẽ xu ấ t hi ệ n trong ch ươ ng trình xem ả nh.
80 2 Xác đị nh m ộ t ngày trong m ụ c [Date] trên màn hình tìm ki ế m ho ặ c nh ậ p tên t ậ p tin trong m ụ c [Document Name]. Nh ấ p chu ộ t vào nút [OK].
81 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 B ộ rung Tù y ch ọ n ❏ B ộ rung g ắ n ng oài tùy ch ọ n có th ể phát âm thanh. ❏ Đố i v ớ i b ộ rung g ắ n ngoài có th ể cài đượ c lo ạ i âm thanh và s ố l ầ n kêu.
82 Ng ă n Ti ề n m ặ t ❏ B ạ n có th ể cài để m ở ng ă n ti ề n m ặ t đượ c k ế t n ố i v ớ i thi ế t b ị tr ướ c ho ặ c sau khi in.
83 Ch ươ ng 3 S ử d ụ ng Trình 3 Dao c ắ t gi ấ y t ự độ ng B ạ n có th ể cài khi nào dùng dao c ắ t gi ấ y t ự độ ng để c ắ t gi ấ y. T ạ o Cài đặ t Dao c ắ t gi ấ y T ự độ ng 1 Ch ọ n S ở thích In - th ẻ [Cài đặ t Tài li ệ u].
84 Page[Feed,Cut] Gi ấ y đượ c đư a vào tr ướ c và đượ c c ắ t m ỗ i l ầ n in đượ c m ộ t trang. Page[Feed,No Cut] Gi ấ y đượ c đư a vào tr ướ c nh ư ng khô ng b ị c ắ t m ỗ i l ầ n in đượ c m ộ t trang.
85 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 TM- T82 Utilit y Ch ươ ng d ướ i đ ây gi ả i thích cách s ử d ụ ng T M- T82 Utilit y để đị nh c ấ u hình máy in này . T ổ ng quan TM- T82 Utilit y cung c ấ p các ch ứ c n ă ng sau đ ây .
86 Kh ở i độ ng TM-T82 Utility Kh ở i độ ng TM-T82 Utility Kích ho ạ t TM- T82 Utilit y nh ư sau. N ế u b ạ n đ ã đ ánh d ấ u ch ọ n [Ch ạ y TM-T82 U tility] t ạ i B ướ c 10 c ủ a quá trình Cài đặ t Nhanh, hãy b ắ t đầ u t ừ B ướ c 2.
87 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 3 TM- T82 Utility đượ c b ắ t đầ u ch ạ y . Khi tr ao đổ i d ữ li ệ u v ớ i máy in đ ã đượ c thi ế t l ậ p , các cài đặ t máy in có đượ c t ừ máy in s ẽ hi ể n th ị trên màn hình [ Cài đặ t máy in ].
88 Thêm C ổ ng Giao ti ế p và Kh ở i độ ng TM-T82 Utility Thêm m ộ t c ổ ng gi ao ti ế p nh ư sau: 1 Ch ọ n [ Start ] - [ All Progr a ms ] - [EPSON] - [TM- T82 Software] - [TM- T82 Utility]. 2 Màn hình sau đ ây s ẽ xu ấ t hi ệ n.
89 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 ❏ N ố i ti ế p (Serial) ❏ Song song (Parallel) ❏ USB ❏ Ethernet Cài đặ t Mô t ả C ổ ng: Ch ọ n c ổ ng song song (p arallel) trên máy vi tính b ạ n đ ang s ử d ụ ng. Tìm ki ế m Ch ọ n các c ổ ng n ố i ti ế p (seria l) hi ệ n có.
90 4 Màn hình sau đ ây s ẽ xu ấ t hi ệ n m ộ t l ầ n n ữ a. Ch ọ n c ổ ng đ ã thêm vào v à nh ấ p chu ộ t vào nút [ Đồ ng ý ].
91 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Cài đặ t Hi ệ n th ờ i Cho phép b ạ n ki ể m tra các cài đặ t c ủ a máy in và b ộ đế m b ả o trì m áy in. * Vì m ụ c này không th ể s ử d ụ ng v ớ i m ộ t s ố phiên b ả n máy in nên có th ể nó s ẽ không đượ c hi ể n t h ị .
92 B ộ đế m b ả o trì Cho phép b ạ n ki ể m tra các b ộ đế m sau đ ây và đặ t l ạ i m ộ t s ố b ộ đế m. B ộ đế m tích l ũ y không th ể đặ t l ạ i đượ c.
93 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 L ư u tr ữ Logo Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hình các logo s ẽ đượ c l ư u tr ữ trên máy in. B ạ n có th ể ghi d ữ li ệ u logo trong máy in và l ư u chúng l ạ i thành t ệ p tin để s ử d ụ ng chúng ở các máy in khác.
94 Ch ế độ Ch ọ n Khóa-mã Đầ u tiên Xác đị nh mã nh ậ n d ạ ng logo. T ự độ n g cà i khóa mã cho lo g o đượ c l ư u tr ữ . N ế u đượ c b ậ t, ch ứ c n ă ng này s ẽ t ự độ ng cài các khóa mã cho các logo đượ c đă ng ký.
95 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Thêm Logo Khi l ư u tr ữ nhi ề u logo, khuy ế n c á o b ạ n nên thêm ch úng vào má y in cùng m ộ t lúc. Khi l ư u l ạ i logo s ẽ đượ c l ư u tr ữ vào t ệ p tin cài đặ t máy in, xem Cài đặ t Sao l ư u/Ph ụ c h ồ i (p.
96 3 Màn hình [ S ử a Logo ] xu ấ t hi ệ n. S ử a hình ả nh logo trong lúc ki ể m tr a hình ả nh đượ c xem ở trên ph ầ n trên c ủ a màn hình.
97 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 6 Sau khi l ư u tr ữ m ọ i d ữ li ệ u logo c ầ n đượ c thêm vào máy in, hãy ki ể m tra d ấ u ch ỉ báo ở bên ph ả i màn hình để xem .
98 T ệ p tin L ư u tr ữ Logo B ở i t ệ p tin l ư u tr ữ logo (t ệ p tin TLG) đượ c t ự độ ng l ư u l ạ i khi thêm cá c lo go vào máy in, t ệ p tin l ư u tr ữ logo này ch ỉ ch ứ a các d ữ li ệ u log o đượ c thêm vào má y in l ầ n cu ố i.
99 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Nh ậ t ký Đ i ệ n t ử Nh ậ t ký đ i ệ n t ử là ch ứ c n ă ng l ư u d ữ li ệ u đ ã in thành các t ệ p tin hình ả nh. Kh i m ộ t phi ế u đượ c đặ t, m ụ c này c ũ ng đượ c hi ể n th ị .
100 Xác nh ậ n c ủ a Nh ậ t ký Đ i ệ n t ử Ch ọ n [Kích ho ạ t nh ậ t ký đ i ệ n t ử ] và nh ấ p nút [M ở ] để hi ể n th ị màn hình nh ậ t ký đ i ệ n t ử . Rê và ch ọ n kho ả ng th ờ i g ian b ạ n mu ố n xác nh ậ n t ừ l ị ch và nh ấ p vào d ữ li ệ u in t ừ danh s ách.
101 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Hi ể n th ị Báo cáo Ch ọ n th ờ i gian b ạ n mu ố n xác nh ậ n và ch ọ n [X em] - [Báo cáo] để hi ể n th ị màn hình sau đ ây . M ụ c này hi ể n th ị tr ạ ng thái in và tr ạ ng thái phá t hành phi ế u theo t ừ ng ngày .
102 Cài đặ t Gi ả m b ớ t Gi ấ y Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hình các cài đặ t gi ả m b ớ t gi ấ y. Đị nh c ấ u hình nh ư sau. 1 Nh ấ p chu ộ t vào menu [Paper R eduction]. 2 Đị nh c ấ u hình các m ụ c sau đ ây tham kh ả o hình xem tr ướ c ở bên ph ả i màn hình.
103 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 3 Nh ấ p nút [Cài đặ t. ] Các cài đặ t này đượ c áp d ụ ng trên máy in. Cài đặ t Mô t ả Extra Upper Space Reduction Ch ọ n có gi ả m l ề trên hay không.
104 Cài đặ t C ắ t gi ấ y T ự độ ng Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hình có c ắ t gi ấ y và in logo hay không khi n ắ p máy in đ an g đ óng. Đị nh c ấ u hình nh ư sau. 1 Nh ấ p chu ộ t vào menu [ T ự độ ng C ắ t gi ấ y ].
105 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 3 Đị nh c ấ u hình [ In logo khi gi ấ y đượ c c ắ t. ]. * Vì m ụ c này không th ể s ử d ụ ng v ớ i m ộ t s ố phiên b ả n máy in nên có th ể nó s ẽ không đượ c hi ể n t h ị .
106 Cài đặ t Đ i ề u khi ể n In ấ n Cho phép b ạ n cài đặ t đ i ề u khi ể n in ấ n c ủ a máy in. Đị nh c ấ u hình nh ư sau. 1 Nh ấ p chu ộ t vào menu [ Đ i ề u khi ể n In ấ n ]. 2 Đị nh c ấ u hình các m ụ c đ i ề u khi ể n in ấ n sau đ ây .
107 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 3 Nh ấ p nút [Chuy ể n đổ i B ộ nh ớ ]. N ế u b ạ n không c ầ n thay đổ i các thi ế t l ậ p c ả m bi ế n s ắ p h ế t gi ấ y cu ộ n, hãy đ i t ớ i b ướ c 5. 4 Màn hình "Cài đặ t Chuy ể n đổ i B ộ nh ớ " xu ấ t hi ệ n.
108 Cài đặ t Phông ch ữ thi ế t b ị Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hình phông ch ữ má y in và b ộ ký t ự qu ố c t ế . Đị nh c ấ u hình nh ư sau. 1 Nh ấ p chu ộ t vào menu [Phông ch ữ Thi ế t b ị ]. 2 Đị nh c ấ u hình các m ụ c sau.
109 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 B ộ rung Tù y ch ọ n Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hình có s ử d ụ ng b ộ rung tùy ch ọ n g ắ n ngoài hay k hô n g c ũ ng nh ư các cài đặ t m ẫ u b ộ rung. Đị nh c ấ u hình nh ư sau.
11 0 3 Xác đị nh khi nào b ộ rung g ắ n ngoài phát âm thanh và m ẫ u b ộ rung. 4 Nh ấ p chu ộ t vào nút [ Cài đặ t ]. Các cài đặ t này đượ c đư a vào máy in. Cài đặ t Mô t ả Khi có l ỗ i x ả y ra: Đị nh c ấ u hình cho cà i đặ t b ộ rung khi x ả y ra l ỗ i.
111 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Cài đặ t Giao di ệ n Truy ề n D ữ li ệ u Ti ệ n ích nà y cho phép b ạ n t ạ o cài đặ t vi ệ c truy ề n d ữ li ệ u giao ti ế p c ủ a máy in.
11 2 USB Đị nh c ấ u hình ki ể u USB. ❏ Ki ể u Máy in : Đị nh c ấ u hình máy in theo ki ể u máy in. ❏ Ki ể u c ủ a Nhà cung c ấ p (Cài đặ t M ặ c đị nh): Đị nh c ấ u hình máy in theo ki ể u nhà cung c ấ p.
11 3 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Cách phân bi ệ t c ổ ng có th ể s ử d ụ ng EPSON Status API Ch ọ n [ Properties ]-[ Po rt s ] và ki ể m tra " Por t " và " Description ".
11 4 Cài đặ t Sao l ư u/Ph ụ c h ồ i Cho phép b ạ n l ư u l ạ i các cài đặ t máy in thàn h m ộ t t ậ p ti n và khôi ph ụ c các cài đặ t đ ã l ư u tr ữ đ ó vào má y in.
11 5 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 4 Màn hình " Ch ọ n t ậ p tin Logo " xu ấ t hi ệ n. Tên t ậ p tin logo đ ã l ư u g ầ n nh ấ t s ẽ xu ấ t hi ệ n. Nh ấ p chu ộ t vào nút [ Đồ ng ý ]. N ế u b ạ n mu ố n thay đổ i t ậ p tin s ẽ đượ c l ư u, nh ấ p chu ộ t vào nút [ Duy ệ t ].
11 6 Ki ể m tra Ho ạ t độ ng Cho phép b ạ n ki ể m tra ho ạ t độ ng c ủ a máy in c ũ ng nh ư giao ti ế p gi ữ a máy in và trình đ i ề u kh i ể n. Đị nh c ấ u hình nh ư sau. 1 Nh ấ p chu ộ t vào menu [ Ki ể m tra Ho ạ t độ ng ].
11 7 Ch ươ ng 4 TM-T82 Utility 4 Acknowledgements “TM-T82 Utility” incorporate compressi on code fr om the Info-ZIP gr oup. ------------- ------------------- ------------------------------ ------------------ ----------- This is version 2009-Jan-02 of the Inf o -ZIP license.
11 8.
11 9 Ch ươ ng 5 Thông tin Phát 5 Thông tin Phát tri ể n Ứ ng d ụ ng Ch ươ ng này gi ả i thích cách đ i ề u khi ể n máy i n này và cun g c ấ p các thông tin h ữ u ích cho vi ệ c phát tri ể n ứ ng d ụ ng máy in.
120 UPOS Có ngh ĩ a là " Đ i ể m D ị ch v ụ H ợ p nh ấ t". Đ ây là đặ c tính k ỹ thu ậ t tiêu chu ẩ n c ủ a th ị tr ườ ng POS , trong đ ó xá c đị nh .
121 Ch ươ ng 5 Thông tin Phát 5 L ư u tr ữ Logo Quy trình l ư u tr ữ các lo go s ẽ khác bi ệ t b ở i vi ệ c c ấ u hình h ệ th ố ng c ủ a b ạ n nh ư sau. ❏ Khi ch ỉ s ử d ụ ng Advanced Printer Driver S ử d ụ ng TM-T82 Utility để l ư u tr ữ các logo.
122 T ả i v ề Các trình đ i ề u khi ể n, ti ệ n ích và h ướ ng d ẫ n có th ể đượ c t ả i v ề t ừ m ộ t trong nh ữ ng URL sau đ ây . https://download.epson-biz.com/?serv ice=pos Ch ọ n tên s ả n ph ẩ m t ừ menu s ổ xu ố ng "Ch ọ n b ấ t c ứ s ả n ph ẩ m nào".
デバイスEpson M00037903VIの購入後に(又は購入する前であっても)重要なポイントは、説明書をよく読むことです。その単純な理由はいくつかあります:
Epson M00037903VIをまだ購入していないなら、この製品の基本情報を理解する良い機会です。まずは上にある説明書の最初のページをご覧ください。そこにはEpson M00037903VIの技術情報の概要が記載されているはずです。デバイスがあなたのニーズを満たすかどうかは、ここで確認しましょう。Epson M00037903VIの取扱説明書の次のページをよく読むことにより、製品の全機能やその取り扱いに関する情報を知ることができます。Epson M00037903VIで得られた情報は、きっとあなたの購入の決断を手助けしてくれることでしょう。
Epson M00037903VIを既にお持ちだが、まだ読んでいない場合は、上記の理由によりそれを行うべきです。そうすることにより機能を適切に使用しているか、又はEpson M00037903VIの不適切な取り扱いによりその寿命を短くする危険を犯していないかどうかを知ることができます。
ですが、ユーザガイドが果たす重要な役割の一つは、Epson M00037903VIに関する問題の解決を支援することです。そこにはほとんどの場合、トラブルシューティング、すなわちEpson M00037903VIデバイスで最もよく起こりうる故障・不良とそれらの対処法についてのアドバイスを見つけることができるはずです。たとえ問題を解決できなかった場合でも、説明書にはカスタマー・サービスセンター又は最寄りのサービスセンターへの問い合わせ先等、次の対処法についての指示があるはずです。